Bài Giới Thiệu Về Bản Thân Bằng Tiếng Anh Đơn Giản Nhất Cho Bé

Bài Giới Thiệu Về Bản Thân Bằng Tiếng Anh Đơn Giản Nhất Cho Bé

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là điều ai cũng muốn làm được khi học tiếng Anh. Tiếng Anh Mỗi Ngày sẽ hướng dẫn bạn những công thức cụ thể để bạn có thể biết được cách giới thiệu bản thân trong tiếng Anh một cách nhanh nhất và có khởi đầu hoàn hảo khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp hằng ngày hoặc giao tiếp trong công việc.

Những mẫu câu thường dùng khi tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Sẽ có những dịp bạn phải tự giới thiệu bản thân trước nhiều người như trong buổi giao lưu ở tiết học đầu tiên của lớp tiếng Anh chẳng hạn. Tiếng Anh Mỗi Ngày sẽ giúp bạn chuẩn bị một đoạn tự giới thiệu đơn giản mà hiệu quả.

Một đoạn tự giới thiệu đơn giản nhưng súc tích và lôi cuốn sẽ có trình tự gồm 6 bước sau:

Chúng ta sẽ đi qua từng mẫu câu để có thể có một bài giới thiệu đầy đủ bên dưới nhé.

Cách chào hỏi đầu tiên: lời chào thông dụng

Đều có nghĩa là xin chào, nhưng Hello mang nghĩa trang trọng hơn Hi. Bạn có thể sử dụng Hello với bất kỳ ai, nhưng Hi thì chỉ nên dùng để chào hỏi người quen, bạn bè thôi nhé!

Cách chào hỏi thứ hai: chào hỏi vào các buổi trong ngày

Từ "good" trong tiếng anh mang nghĩa tốt, khi bổ sung với các danh từ "morning", "afternoon", "evening" sẽ có nghĩa buổi sáng / buổi chiều / buổi tối tốt lành.

"Good morning / Good afternoon / Good evening" thường đi dùng trong các nơi cần nói chuyện trang trọng, nên thường rất ít được sử dụng khi chào bạn bè hoặc người quen.

Cách chào hỏi thứ ba: thể hiện niềm vui khi gặp người khác

Để thể hiện sự thân thiện, bạn hãy nói câu "Nice to meet you", có nghĩa là "rất vui được làm quen".

Bạn có thể thay tính từ Nice bằng các tính từ đồng nghĩa như: Good, Great, Pleased, Happy (đều mang nghĩa vui, hạnh phúc). Như vậy ta có các câu sau:

Bạn chỉ cần điền tên của mình vào dấu ba chấm.

Ở 2 câu đầu, bạn có thể giới thiệu cả họ tên của mình, hay chỉ là phần tên mà bạn muốn người ta nhớ và dùng để gọi mình thôi cũng được. Riêng cấu trúc thứ 3, bạn nên điền vào phần tên bạn muốn người khác nhớ để gọi mình.

Bạn chỉ cần dùng 4 cấu trúc câu này rồi thay quê quán của mình vào, chú ý giới từ ở mỗi câu nhé.

Kết luận: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh để tạo ấn tượng với cộng sự, đối tác

Việc tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không chỉ thể hiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, mà còn là một cơ hội để bạn thể hiện cá tính và kết nối với những người xung quanh. Bằng cách áp dụng những mẫu câu đơn giản, độc lạ và tập luyện thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc tạo ấn tượng đầu tiên với mọi người. Hãy nhớ rằng, mỗi cuộc giới thiệu đều là một cánh cửa mở ra những cơ hội mới. Wall Street English chúc bạn thành công trong việc thể hiện bản thân một cách ấn tượng và tự tin!

Để nâng cao kỹ năng giao tiếp và phát triển kỹ năng tiếng Anh để tự tin trong mọi tình huống, đặc biệt là cho sinh viên và người đi làm, khóa học giao tiếp tại Wall Street English chính là giải pháp tối ưu.

Với phương pháp hiện đại và môi trường tương tác thực tế, Wall Street English giúp học viên tự tin nói tiếng Anh, làm chủ các tình huống giao tiếp thường gặp.

Tham khảo: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh tại Wall Street English

Hãy làm bài kiểm tra đầu vào để khám phá trình độ của mình và bắt đầu hành trình giao tiếp chuyên nghiệp với Wall Street English!

Mẫu câu giới thiệu tình trạng hôn nhân

Khi cần thiết, bạn có thể chia sẻ tình trạng hôn nhân:

Nên lưu ý rằng trong một số nền văn hóa (như nhiều nền văn hóa phương Tây), việc nói về gia đình, tuổi tác và tình trạng hôn nhân được coi là thông tin cá nhân, không phù hợp để đưa vào bài giới thiệu bản thân mà chỉ nên được chia sẻ trong mối quan hệ gần gũi như bạn bè.

Phần này thể hiện trình độ và công việc của bạn, đặc biệt quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp:

Chia sẻ về sở thích giúp tạo dựng mối quan hệ tốt hơn và thể hiện cá tính của bạn:

Kết thúc một cách lịch sự và tôn trọng là rất quan trọng:

Những mẫu câu hỏi và câu trả lời thường dùng khi đối thoại

Ở phần trên, các bạn đã được giới thiệu cách tự giới thiệu bản thân. Nhưng trong thực tế, có một số trường hợp bạn không cần giới thiệu bản thân một mạch như vậy, mà việc giới thiệu bản thân được thực hiện thông qua việc đối thoại qua lại giữa hai người lần đầu gặp mặt.

Ở phần này, các bạn sẽ học được những câu hỏi và cách trả lời trong hội thoại để giới thiệu bản thân.

Tất cả những câu trên đều được sử dụng để hỏi thăm về sức khỏe, chỉ khác nhau về mức độ trang trọng.

Câu hỏi thăm này trong tiếng Anh mang tính chất xã giao, nên bạn hãy luôn trả lời là khỏe nhé.

Sau khi trả lời xong, sẽ rất lịch sự nếu bạn cũng hỏi thăm lại người bạn của mình. Bạn có thể hỏi: "How are you?" Hoặc "And you?" (Còn bạn?). Khi hỏi lại, bạn cũng nên giữ giọng điệu vui vẻ để tạo thiện cảm và thể hiện sự thân thiện.

Ví dụ: Trong cùng một trường hợp người được hỏi là nhân viên ngân hàng, ta có đến 4 cách hỏi và đáp khác nhau:

Đoạn hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mẫu

Jane và Susan đang trên đường đến trường thì gặp Peter - một người bạn cũ của Jane. Hãy cùng xem họ chào hỏi làm quen và giới thiệu bản thân trong đoạn hội thoại như thế nào nhé.

Jane: Hey, Peter. Long time no see. Peter, this is Susan, my classmate. Chào, Peter. Lâu rồi không gặp. Peter, đây là Susan, bạn cùng lớp của tôi.

Peter: Hi Susan. I’m Peter. How are you? Chào Susan. Tôi là Peter. Bạn khỏe không?

Susan: I’m fine. Thanks. Nice to meet you, Peter. Tôi khỏe. Cảm ơn. Rất vui được gặp bạn, Peter.

Peter: Nice to meet you, too. Where are you from, Susan? Cũng hân hạnh được gặp bạn. Bạn đến từ đâu, Susan?

Susan: I’m from London. And how about you? Tôi đến từ Luân Đôn. Còn bạn thì sao?

Peter: I come from the US. Tôi đến từ Hoa Kỳ.

Susan: What part of the US do you come from? Bạn đến từ vùng nào của Hoa Kỳ?

Peter: California. Do you live here alone? California. Bạn có sống ở đây một mình phải không?

Susan: No, I live with my sister. Không, tôi sống với em gái tôi.

Jane: Oh, I don’t remember exactly where you live, Susan. What’s your address? Ồ, tôi không nhớ chính xác nơi bạn sống, Susan. Địa chỉ của bạn là gì?

Susan: It’s 25 Oxford Street. Đó là số 25 Đường Oxford.

Peter: That’s cool! How old is your sister? Thật tuyệt! Em gái bạn bao nhiêu tuổi?

Susan: She’s 19. And Peter, are you a student? Cô ấy 19 tuổi. Còn Peter, bạn có phải là sinh viên không?

Peter: Yes. I am studying law at Cambridge University. I guess you are studying economics, right? Đúng. Tôi đang học luật tại Đại học Cambridge. Tôi đoán bạn đang học kinh tế, phải không?

Susan: Yes, of course. Jane and I are in our final year. And how many more years do you have to go to? Đúng, tất nhiên rồi. Jane và tôi đang học năm cuối. Và bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa?

Peter: I still have 2 more years. What do you usually do in your free time? Tôi vẫn còn 2 năm nữa. Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?

Susan: I enjoy reading economic books, sometimes novels and listening to music at the same time. Tôi thích đọc sách kinh tế, đôi khi là tiểu thuyết và nghe nhạc cùng một lúc.

Peter: Great! What music do you listen to? Tuyệt quá! bạn nghe nhạc gì?

Susan: I love pop and jazz. How about you? What’s your hobby? Tôi yêu nhạc pop và jazz. Còn bạn thì sao? Sở thích của bạn là gì?

Peter: I have a passion for basketball and I sometimes play chess too, but I hate movies. Tôi có niềm đam mê với bóng rổ và đôi khi tôi cũng chơi cờ vua, nhưng tôi ghét xem phim.

Susan: Me neither. Tôi cũng không.

Jane: The class begins in 10 minutes. I think we have to go. Lớp học bắt đầu trong 10 phút. Tôi nghĩ chúng ta phải đi.

Susan: Oh, you’re right. It’s nice talking to you Peter. See you then. Ồ bạn nói đúng. Rất vui được nói chuyện với bạn Peter. Hẹn gặp bạn sau.

Peter: Okay. Bye for now. Được chứ. Tạm biệt.

Jane: See you. Hẹn gặp lại bạn.