Giai đoạn 4-6 tuổi là giai đoạn vàng để học ngoại ngữ của trẻ. Trong đó, từ vựng tiếng Anh lớp 1 là nền tảng quan trọng để hình thành khả năng ngôn ngữ của các bé. Hiểu được điều đó, đội ngũ tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp và biên soạn tài liệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 chương trình mới chuẩn SGK (có PDF) để các bậc phụ huynh tiện kèm cặp, ôn luyện cùng các con ngoài những giờ học trên trường!
A. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo kỳ
Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 do Bộ Giáo dục và Đào tạo biên soạn tỉ mỉ nhằm giúp trẻ em làm quen và phát triển năng lực tiếng Anh từ những bước đầu tiên. Mục tiêu của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 là giúp các em học sinh phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, trong đó đặc biệt chú trọng đến kỹ năng Nghe - Nói.
Một trong những yếu tố quan trọng hình thành nên khả năng giao tiếp của trẻ là hệ thống các từ vựng tiếng Anh lớp 1, được tiếng Anh giao tiếp Langmaster tổng hợp và biên soạn thành tài liệu gồm 16 Unit từ vựng tiếng Anh lớp 1 (có PDF) để hỗ trợ bé học từ vựng một cách hiệu quả.
Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
6, My ___ are very comfortable.
8, The ___ is very bright and clean.
9, I like to eat an ___ for a snack.
10, The ___ helps us learn new things.
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2
The bus arrives at the station every 15 minutes. (Xe buýt đến trạm mỗi 15 phút.)
He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy trong công viên mỗi sáng.)
The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)
The truck is loaded with fruits. (Xe tải đang chở đầy trái cây.)
Please move the chair closer to the table. (Vui lòng di chuyển ghế lại gần bàn hơn.)
The boy is playing with his friends. (Cậu bé đang chơi với các bạn của mình.)
Look at the beautiful sunset. (Nhìn vào hoàng hôn đẹp tuyệt vời.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
The lake is perfect for swimming in the summer. (Cái hồ rất lý tưởng để bơi vào mùa hè.)
The leaf fell from the tree. (Chiếc lá rơi từ cây.)
I like to drink lemonade made from fresh lemons. (Tôi thích uống nước chanh làm từ chanh tươi.)
The river flows through the city. (Dòng sông chảy qua thành phố.)
They climbed the hill to see the sunset. (Họ leo lên quả đồi để ngắm hoàng hôn.)
We are planning a picnic at the park. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi dã ngoại ở công viên.)
The sky is full of stars tonight. (Bầu trời đầy sao tối nay.)
The children are playing on the ground. (Các em đang chơi trên mặt đất.)
I eat a banana every morning for breakfast. (Tôi ăn một quả chuối mỗi sáng cho bữa sáng.)
We had noodles for dinner last night. (Chúng tôi ăn mỳ cho bữa tối hôm qua.)
The canteen serves lunch to students. (Nhà ăn phục vụ bữa trưa cho học sinh.)
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
The fish was delicious. (Con cá rất ngon.)
I drank orange juice with my breakfast. (Tôi uống nước ép cam với bữa sáng.)
She baked a chocolate cake for the party. (Cô ấy đã nướng một cái bánh chocolate cho bữa tiệc.)
The children played on the ground in the park. (Các em chơi trên mặt đất trong công viên.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỰC PHẨM
My daughter sleeps with her teddy bear every night. (Con gái tôi ngủ với gấu bông của cô ấy mỗi đêm.)
The tiger is one of the largest cats in the world. (Con hổ là một trong những loài mèo lớn nhất trên thế giới.)
The children played with their tops in the yard. (Những đứa trẻ chơi với những con quay của chúng trong sân.)
The turtle moved slowly across the sand. (Con rùa di chuyển chậm rãi qua cát.)
The robot helps with household chores. (Người máy giúp đỡ các công việc trong gia đình.)
She put the books on the top shelf. (Cô ấy đặt các cuốn sách lên cái kệ trên cùng.)
I can see the mountains from my window. (Tôi có thể nhìn thấy các ngọn núi từ cửa sổ của mình.)
She has a kind face. (Cô ấy có khuôn mặt hiền lành.)
My father works in an office. (Bố tôi làm việc trong một văn phòng.)
He injured his foot while playing soccer. (Anh ấy bị thương ở bàn chân khi chơi bóng đá.)
Football is very popular in many countries. (Bóng đá rất phổ biến ở nhiều quốc gia.)
She wore a lovely dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đáng yêu đến bữa tiệc.)
They like to watch movies on weekends. (Họ thích xem phim vào cuối tuần.)
The football match was exciting. (Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.)
XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO
I need to wash the dishes after dinner. (Tôi cần rửa bát đĩa sau bữa tối.)
Please drink more water. (Xin hãy uống nhiều nước hơn.)
The window is open because it's hot outside. (Cửa sổ mở vì bên ngoài nóng.)
I like to read before going to bed in my bedroom. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ trong phòng ngủ của mình.)
He made his bed this morning. (Anh ấy đã dọn giường vào sáng nay.)
We watched TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.)
The kitchen is where we cook our meals. (Nhà bếp là nơi chúng tôi nấu ăn.)
She has eight apples in her basket. (Cô ấy có tám quả táo trong giỏ của mình.)
There are nine people in the room. (Có chín người trong phòng.)
I will give you ten dollars. (Tôi sẽ đưa cho bạn mười đô la.)
XEM THÊM: HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Bài 2. Nối từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa đối với các từ dưới đây
Để giúp các em học sinh lớp 1 dễ dàng ôn tập từ vựng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, chúng tôi đã tạo ra một tài liệu PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1. Tài liệu này bao gồm tất cả các từ vựng từ 16 bài học chính. Phụ huynh và học sinh có thể dễ dàng xem và in tài liệu PDF hoàn toàn miễn phí sau đây để hỗ trợ quá trình học tập và luyện tập hàng ngày:
Có thể nói, việc nắm vững trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit trong SGK là bước khởi đầu quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Với tài liệu PDF được biên soạn kỹ lưỡng, các bé có thể dễ dàng ôn tập và rèn luyện từ vựng mọi lúc, mọi nơi. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em học sinh cũng có thể thực hiện test trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!
%PDF-1.4
%Óëéá
1 0 obj
<
/Producer (Skia/PDF m124 Google Docs Renderer)>>
endobj
3 0 obj
<>
endobj
7 0 obj
<>
endobj
10 0 obj
<> stream
xœc``<À ,¹y%EAîN
‘Q
ì�“‹p ªo× j/ëâQ‡p¦¤'é@,S´h$�-’a+€ØI¶ ˆ]^RPd{€ØE!AÎ@v�‘ŽÄNBb'�Ô· Ù6¹9¥Éw3ð¤æ…Cù2 C˜ù‹,¾200O@ˆ%Íd`ØÞÊÀ q!¦²€��hî¶ó1DX$%‚…X€˜)-��áÓrÞHá\Ñ° Àá&�y2îù@˜Î�Ã�
ñdÈcHfвŒÌ [=™
endstream
endobj
8 0 obj
<> stream
xœì݇S÷Ùÿÿóø5€·�Žä¡£#[ƒÁ,ƒ–å…¼ ³Á–mL€ìôÎ�î4éÈh›6i›¤™dÀ€Á²˜!£IÓ6mšÜiFC›ôùþÎÐ,aòz>®‡*Çé •÷õù\A À•cµ
óçkU[+Ô
ÂZIZ_P Þô_Õ+�åŸ „¡Ã*tÚšf•,©R
Wir verwenden Cookies und Daten, um
Wenn Sie „Alle akzeptieren“ auswählen, verwenden wir Cookies und Daten auch, um
Wenn Sie „Alle ablehnen“ auswählen, verwenden wir Cookies nicht für diese zusätzlichen Zwecke.
Nicht personalisierte Inhalte und Werbung werden u. a. von Inhalten, die Sie sich gerade ansehen, und Ihrem Standort beeinflusst (welche Werbung Sie sehen, basiert auf Ihrem ungefähren Standort). Personalisierte Inhalte und Werbung können auch Videoempfehlungen, eine individuelle YouTube-Startseite und individuelle Werbung enthalten, die auf früheren Aktivitäten wie auf YouTube angesehenen Videos und Suchanfragen auf YouTube beruhen. Sofern relevant, verwenden wir Cookies und Daten außerdem, um Inhalte und Werbung altersgerecht zu gestalten.
Wählen Sie „Weitere Optionen“ aus, um sich zusätzliche Informationen anzusehen, einschließlich Details zum Verwalten Ihrer Datenschutzeinstellungen. Sie können auch jederzeit g.co/privacytools besuchen.