Hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh là một trong các tình huống giao tiếp xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày & các cuộc hội thoại. Chẳng hạn như khi bạn muốn làm quen một người nào đó hay sử dụng các dịch vụ quốc tế,… bạn cũng sẽ cần thông tin về số điện thoại.
Tổng hợp từ vựng về số điện thoại trong tiếng Anh
Để xin số điện thoại tiếng Anh trở nên đơn giản, dễ dàng bạn cần nắm được một số từ vựng về chủ đề này, bạn có thể tham khảo qua thông tin dưới đây:
Bài viết trên của trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP đã giới thiệu đến bạn đọc các cấu trúc xin và hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh. Mong rằng bạn đọc sẽ tiếp thu được các kiến thức cần nhớ để có thể thuận lợi trong quá trình giao tiếp, giúp cuộc trò chuyện trở nên vui vẻ, tự nhiên hơn.
Sẽ thế nào nếu bạn có thể giao tiếp chào hỏi bằng tiếng Nhật với người dân nơi đây nhỉ? Có phải là có cảm giác mình đã là một người dân ở đây rồi không? Hôm nay hãy cùng Art Travel học hỏi 20 câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản phổ biến nhất mà mọi người dân Việt Nam nói chung và dân mê du lịch Nhật Bản nói riêng nên biết qua nhé!
1. おはようございます (ohayogozaimasu): Chào buổi sáng
2. こんにちは(konnichiwa): Chào buổi chiều
3. こんばんは(konbanwa): Chào buổi tối
5. ありがとうございます(arigatou gozaimasu): Cảm ơn
7. おねがいします (onegaishimasu): Xin vui lòng
8. げんき?(Genki?): Bạn có khỏe không?
9. げんき だた?/どう げんき?(Genki data?/ Dou genki?): Dạo này ra sao rồi?
10. どうぞすわってください (douzo suwattekudasai) : Xin mời ngồi
11. どうぞ、お 願 いします (Douzo onegaishimasu) : Xin mời
12. 分かりました (Wakarimashita) Tôi hiểu rồi.
13. 分かりません (Wakarimasen) Tôi không hiểu
14.幾 つありますか (Ikutu arimasuka) Bao nhiêu?
15. どれくらいの時 間が掛かりますか (Dorekuraino zikan ga kakarimasu) Mất bao lâu?
16. どれくらいの距 離がありますか (Dorekurai no hanare ga arimasu) Mất bao xa?
17. お 先 にどうぞ (Osaki ni douzo) Xin mời đi trước
18. 助 けて (Nasukete) Giúp tôi với
19. 信 じられない (Shinzirarenai) Không thể tin được!
20. 驚 いた (Odoroita) Bất ngờ quá!
Hi vọng rằng 20 câu giao tiếp tiếng Nhật này sẽ giúp bạn nói chuyện và một phần nào đó hiểu được những gì mà người dân nơi đó nói nhé! Art Travel chúc bạn có những khoảnh khắc vui vẻ và những kỉ niệm đáng nhớ trong chuyến du lịch Nhật Bản cùng những câu chào hỏi Nhật Bản cơ bản đầy thú vị.
Những mẫu câu thường dùng khi gọi điện
Sau đây là những mẫu câu, cấu trúc về cách hỏi xin số điện thoại bằng tiếng Anh bạn có thể lựa chọn sử dụng:
(Xin lỗi vì đã làm phiền, bạn có thể cho tôi xin số điện thoại tiếng anh của bạn để tiện liên lạc trao đổi công việc được không?)
Các cấu trúc hỏi xin số điện thoại bằng tiếng Anh
Sau đây là một số cách hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh được sắp xếp lần lượt theo mức độ trang trọng bạn có thể tham khảo:
(Xin lỗi, tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
(Tôi có thể lấy số liên lạc của bạn được không?)
(Có thể cho tôi xin số điện thoại của bạn được không?)
(Tôi có thể hỏi xin số điện thoại của bạn được không?)
(Bạn có phiền chia sẻ số điện thoại của bạn với tôi không?)
(Tôi tự hỏi liệu tôi có thể có thông tin liên lạc của bạn, bao gồm số điện thoại không?)
(Nếu bạn không phiền, bạn có thể cung cấp cho tôi số điện thoại của bạn không?)
(Tôi xin lỗi vì đã xâm phạm, nhưng bạn có sẵn lòng chia sẻ thông tin liên lạc của mình, đặc biệt là số điện thoại không?)
(Tôi có thể khiêm tốn yêu cầu số điện thoại của bạn để tham khảo trong tương lai không?)
Đoạn hội thoại mẫu hỏi đáp về xin số điện thoại
Sau đây sẽ là một số đoạn hội thoại mẫu về cách hỏi xin số điện thoại bằng tiếng Anh bạn có thể áp dụng trong một số trường hợp:
A: Excuse me, I noticed that we have similar interests in photography. Would it be possible for me to have your phone number? I’d love to connect and maybe exchange some tips.
(Xin lỗi, tôi nhận thấy chúng ta có sở thích chụp ảnh giống nhau. Có thể cho tôi xin số điện thoại của bạn được không? Tôi muốn kết nối và có thể chia sẻ vài mẹo với nhau.)
B: Sure, I’d be happy to share my contact information. Here’s my phone number: 555-1234. Feel free to reach out anytime!
(Chắc chắn, tôi rất vui lòng chia sẻ thông tin liên lạc của mình. Đây là số điện thoại của tôi: 555-1234. Bạn có thể liên hệ với tôi bất cứ lúc nào!)
A: Thank you so much! I appreciate it. I’ll make sure to save your number and get in touch soon.
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi rất đánh giá cao điều đó. Tôi sẽ chắc chắn lưu lại số điện thoại của bạn và sớm liên hệ với bạn.)
C: Hi there! I hope you don’t mind me asking, but I’ve been attending this new fitness class, and I think it would be great to have a workout buddy. Would you be open to sharing your phone number, so we can coordinate our schedules and motivate each other?
(Xin chào! Mong rằng bạn không phiền tôi hỏi, nhưng tôi đã tham gia một lớp tập thể dục mới, và tôi nghĩ sẽ tuyệt vời nếu có bạn tập cùng. Bạn có sẵn lòng chia sẻ số điện thoại của bạn, để chúng ta có thể sắp xếp thời gian và cùng thúc đẩy lẫn nhau không?)
D: That sounds like a fantastic idea! I’ve been looking for a workout buddy too. Here’s my phone number: 555-5678. Let’s connect and get fit together!
(Âm thanh thật tuyệt vời! Tôi cũng đang tìm kiếm một người bạn tập cùng. Đây là số điện thoại của tôi: 555-5678. Hãy kết nối và cùng tập thể dục nhé!)
E: Hello! I recently moved to this neighborhood, and I’ve been trying to meet new people. You seem really friendly, and I was wondering if I could have your phone number to stay in touch and maybe grab coffee sometime?
(Xin chào! Gần đây tôi đã chuyển đến khu phố này và tôi đang cố gắng làm quen với những người mới. Bạn có vẻ rất thân thiện và tôi tự hỏi liệu tôi có thể có số điện thoại của bạn để giữ liên lạc và có thể gặp nhau uống cà phê lúc nào đó không?)
F: Hi! I’m glad you find me friendly. Making new connections is always exciting. Sure, here’s my phone number: 555-7890. Let’s stay in touch and plan that coffee meetup soon!
(Chào! Tôi vui mừng khi bạn cho rằng tôi thân thiện. Kết nối với những người mới luôn thú vị. Chắc chắn, đây là số điện thoại của tôi: 555-7890. Hãy giữ liên lạc và lên kế hoạch gặp nhau uống cà phê sớm nhé!)